– Đàn Korg Pa900 nguyên hộp, khuyến mại: Bao chính hãng và cài đặt sẵn kho Sample đặc biệt của Nhạc cụ Tiến Mạnh, đồng thời có sẵn phần mềm chuyển đổi Midi, Style từ Yamaha sang Korg với file hướng dẫn cùng clip hướng dẫn đầy đủ.
– Korg Pa900 sử dụng bộ nhớ PCM 192MB, cao gấp 2 lần so với Pa600 – Dòng Arranger Keyboard đang bán rất chạy hiện nay, đồng thời số Style cũng được nâng lên đến 1200, và các cải tiến tích hợp hệ thống loa mang lại âm thanh mạnh mẽ, sống động. Với công nghệ và âm thanh vượt trội, Korg Pa900 đã tạo nên một tiêu chuẩn mới cho dòng Arranger Keyboard.
Đàn Korg Pa900 – Professional Arranger Keyboard
Lắng nghe và tin tưởng
Pa900 là dòng Arranger Keyboard mới nhất trong Pa – Series. Với công nghệ điều khiển mới, Pa900 cung cấp âm thanh có tính chân thực rất cao và gây ấn tượng với bất kỳ khán giản nào. Không chỉ vậy Pa900 áp dụng rất nhiều phong cách và thể loại âm nhạc từ khắp nơi trên thế giới, kết hợp với tính năng mạnh mẽ, giao diện người dùng trực quan và phong phú, âm thanh sống động, Korg Pa900 đáp ứng được những yêu cầu khắt khe nhất trong biểu diễn chuyên nghiệp.
Korg Pa900 sử dụng bộ nhớ PCM 192MB, cao gấp 2 lần so với Pa600 – Dòng Arranger Keyboard đang bán rất chạy hiện nay, đồng thời số Style cũng được nâng lên đến 1200, và các cải tiến tích hợp hệ thống loa mang lại âm thanh mạnh mẽ, sống động. Các tính năng tiêu chuẩn như TC Helicon Vocal Harmonizer, Nghe nhạc mp3 và ghi âm, Dual video output, tất cả được đóng gói trong một sản phẩm chất lượng cao với vỏ Aluminium màu bạc tạo ấn tượng mạnh trên sân khấu.
Với công nghệ và âm thanh vượt trội, Korg Pa900 đã tạo nên một tiêu chuẩn mới cho dòng Arranger Keyboard.
Thông số cơ bản:
Phím: Semi weighted
Bộ nhớ trong (PCM RAM Memory): 192 MB – Gấp 2 lần so với Pa600, chứa được nhiều sample hơn.
Sửa tiếng chi tiết với 24 lớp OSC, thu Seq và sửa chi tiết, thu và sửa điệu chi tiết
Sound: Hơn 1000 sounds, 512 user Sounds
Effects : 4 bộ x 125 kiểu Effects
Băng tiếng: 320 băng tiếng Performance, 4 băng tiếng riêng cho mỗi điệu
Điệu: Hơn 1200 điệu.
Bộ thu – Phát: 2 bộ thu, phát Sequencer (16 tracks)
Input – Output : Ngõ Video out, 3 nút Assign, 4 Multi Pads. Ngõ vào micro, Effect TC, bộ ca bè TC Helicon
Thu – Phát MP3: Cắt lời ca, tăng giảm tốc độ và cao độ.
Trọng lượng: 11kg
Thông số chi tiết:
Keyboard | 61 keys semi–weighted Velocity sensitive and after touch are supported |
System | Upgradable Operating System RX (Real eXperience) DNC (Defined Nuance Control) Multitasking – Load while play feature |
Tone Generator | KORG EDS (Enhanced Definition Synthesis) sound generator 128 Voices, 128 Oscillators Filters with Resonance Three band EQ for each track |
Effects | Up to 4 Stereo Digital Multi-Effect block systems 125 Master Effect types + 2 Global Effects |
Voice Processor | Three-part Harmonizer by TC Helicon® with 4 Effects: Reverb, Delay, plus Compressor, and EQ |
Sounds / Drumkits | More than 1100, including Stereo Piano and GM/GS improved sound compatibility; more than 70 Drum Kits User area: 512 Sounds, 128 Drum Kits Defined Nuance Control (DNC) Technology Digital Drawbars: 9 Footages Full Sounds/Drumkits editing capability User PCM RAM Memory: 192 MB |
Full Sampling Editing | Compatibility: Load/Import of Korg, Wav, AIFF and SoundFont™; Export of Wav and AIFF; Edit, Time Slice, Compression Tool. |
Styles | More than 400 preloaded Styles, freely reconfigurable 1200 available Style locations including the Favorite banks Eight Style tracks, 4 Single Touch Settings, 4 Pads and one Style Setting per Style Guitar Track 2 mode, Parallel and Fixed NTT Style Record with Step Record, Track and Event Edit functions Style controls: 3 Intros, 4 Variations, 4 Fills, Break, 3 Endings, Synchro Start/Stop, Tap Tempo/Reset, Bass Inversion, Auto Fill, Manual Bass, Memory, Accompaniment Mute, Drum Mapping, Snare & Kick Designation, STS Mode |
Chord Sequencer | Real-time Style Chord Sequencer Recorder |
Performance / STS | 320 Realtime Performance locations STS: Memorize Keyboard tracks settings, up to 4 x 1200 Styles, up to 4 x SongBook entries,”My Setting” function |
Song Play | Patented XDS Crossfade Dual Sequencer Player (Supported formats: MID, KAR, MP3 + lyrics, MP3+G) 2 Players with separate Select, Start/Stop, Home, Rewind and Fast Forward controls X-Fader Balance control Lyrics, Score, and Chord data can be displayed on screen, or on external video monitor Markers Jukebox function |
Mp3 Player / Recorder | Double Mp3 Player and Mp3 Recorder Real Time Transpose (+6/-5 semitones) Tempo change (±30%) Vocal Remover Record MP3 files including Styles, SMF, Real Time Tracks, Pads, Microphone and Effects |
Sequencer | Quick Record (Backing Sequence) Multitrack and Step Record functions – Full-featured sequencer 16 tracks; Up to 200,000 events SMF native format |
SongBook | Fully programmable music database, based on Styles, SMF, Karaoke, MP3 with automatic selection of Style Play and Song Play modes User-definable custom lists Filtering and Ordering options |
Compatibility | “i-Series” models: Styles Pa series: Style, Performance, Program/Sound, Song, SongBook, Pad |
Multi Pad | 4 Assignable Pads + Stop Button – Pad Record function |
General Controls | Master Volume; Fade In/Out; Keyboard-Acc/Song Balance Volume; Ensemble; Octave Transpose; Master Transpose; Style Change; Quarter Tone and Arabic Scale memorized inside Performance/STS; Real-time controllers: Joystick (pitch + modulation); Mic Volume; Mic FX Volume; Mic On/Off; Mic Preset; Mic Harmony On/Off; 3 Assignable Switches; Tempo +/-; Tempo Lock; Dial; Search Function; Shift; Chord Scan; Split; Metronome On/Off; Sound Select |
Control Inputs | Damper pedal (support half-pedaling with optional DS-1H pedal) Assignable pedal/switch |
Outputs | Audio Output: Left/Mono, Right/Mono, Unbalanced Headphone Output: 1 (in the front panel) Video Out: 1 RCA type |
Mic/Line Inputs | 2 Unbalanced Jack; Left/Mono-Mic, with gain control and Right/Mono |
MIDI | In, Out; standard Midi connectors USB to Midi using the USB Device port 8 user definable MIDI Setups |
USB | USB-MIDI Interface To Device: 1 (Front) To Host: 1 (Rear) 2.0 Hi Speed connections |
Mass Storage/Disk | Micro SD, back panel slot |
Display | Color TouchView™ 7″ TFT display |
Clock | Internal System Clock |
Amp/Speaker System | Amplification: 20W x 2 – Speakers: 100 mm x 2 woofer in Bass Reflex Box, Dome tweeter x 2 |
Power Consumption | 20 Watt; 100-240v 50/60 Hz |
Dimensions | 1,030 x 378.3 x 138.8 mm / 40.55 x 14.89 x 5.46 inches (without music stand) – (W x D x H) |
Weight | 10,76 kg / 23.72 lbs |
Accessories | Manual, AC Power Cable, Music Stand, DVD-ROM |
Options | EXP-2 – Expression/Volume Pedal XVP-10 – Professional Expression/Volume Pedal DS-1H – Damper Pedal PS-1/PS-3 Switch Pedal |